Nhóm 20 nước năm 2020 Danh sách quốc gia theo lượng cà phê xuất khẩu

HạngQuốc giaSố lượng baoTấnPound
1 Brasil45.342.0002.720.5205.985.613.000
2 Việt Nam27.500.0001.691.0003.630.284.000
3 Colombia11.600.000696.0001.531.200.000
4 Indonesia6.850.000411.000904.200.000
5 Ethiopia6.500.000390.000860.000.000
6 Ấn Độ5.005.000300.300660.660.000
7 México4.500.000270.000594.000.000
8 Guatemala4.000.000240.000528.000.000
9 Peru3.500.000210.000462.000.000
10 Honduras2.700.000162.000356.400.000
11 Uganda2.500.000150.000330.000.000
12 Bờ Biển Ngà2.350.000141.000310.200.000
13 Costa Rica1.808.000108.480238.656.000
14 El Salvador1.374.00082.440181.368.000
15 Nicaragua1.300.00078.000171.600.000
16 Papua New Guinea1.125.00067.500148.500.000
17 Ecuador1.000.00060.000132.000.000
18 Thái Lan1.000.00060.000132.000.000
19 Tanzania917.00055.020121.044.000
20 Cộng hòa Dominica900.00054.000118.800.000
  • Ghi chú: Mỗi bao có khối lượng 60 kilogram